A
Arcording to ...: Theo ...
As far as I know: Theo như tôi được biết
B
Be of my age: Cỡ tuổi tôi
Beat it: Đi chỗ khác chơi
Big mouth: Nhiều chuyện
By the way: À này, Nhân tiện
Be my guest: Tự nhiên
Break it up: Dừng tay
But frankly speaking: Thành thật mà nói
C
Come to think of it: Nghĩ kỹ thì
Can't help it: Không thể nào làm khác hơn
Come on: Thôi mà gắng lên, cố lên
Cool it: Đừng nóng
Come off it: Đừng xạo
Cut it out: Đừng giỡn nữa, ngưng lại
D
Dead End: Đường cùng
Dead meat: Chết chắc
Down and out: Thất bại hoàn toàn
Down the hill: Già
Don't bother: Đừng bận tâm
Don't peep!: Đừng nhìn lén
Do you mind?: Tôi có làm phiền bạn không?
Don't be nosy: Đừng nhiều chuyện
Do as I say: Làm theo tôi
E
F
For better or for worst: Chẳng biết là tốt hay là xấu
For what: Để làm gì?
G
Good for nothing: Vô dụng
Go ahead: Đằng trước
God knows: Trời biết
Go for it: Hãy thử xem
K
Keep out of touch: Đừng đụng đến
H
How's it going?: Dạo này ra sao?
How cute!: Ngộ nghĩnh, dễ thương
Hang in there/ Hang on: Đợi tí, gắng lên
Hold it: Khoan
Help yourself: Tự nhiên
Take it easy: Từ từ
I
I see: Tôi hiểu
it's all the same: Cũng vậy thôi mà
I 'm afraid: Rất tiếc tôi...
It beats me: Tôi chịu (không biết)
I was just thinking: Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi
I was just daydreaming: Tôi chỉ đãng chí chút thôi
Is that so?: Vậy hả?
I guess so: Tôi đoán vậy
I can't say for sure: Tôi không thể nói chắc chắn được
J
Just for fun: Giỡn chơi thôi
Just looking: Chỉ xem chơi thôi
Just kidding / just joking: Nói chơi thôi
L
Last but not least: Sau cùng nhưng không kém phần quan trọng
Little by little: Từng li, từng tý
Let me go: Để tôi đi
Let me be: Kệ tôi
Long time no see: Lâu quá không gặp
M
Make yourself at home: Cứ tự nhiên
Make yourself comfortable: Cứ tự nhiên
My pleasure: Hân hạnh
O
Of course: Dĩ nhiên
Out of order: Hư, hỏng
Out of luck: Không may
Out of question: Không thể được
Out of the blue: Bất ngờ, bất thình lình
Out of touch: Không còn liên lạc
One way or another: Không bằng cách này thì bằng cách khác
One thing lead to another: Hết chuyện này đến chuyện khác
P
Piece of cake: Dễ thôi mà, dễ ợt
Poor thing: Thật tội nghiệp
N
Nothing: Không có gì
Nothing much: Không có gì mới cả
Not at all: Không có gì (Trả lời Khi ai đó cám ơn)
No choice: Hết cách,
No hard feeling: Không giận chứ
Not a chance: Chẳng bao giờ
Now or never: ngay bây giờ hoặc chẳng bao giờ
No way out/ dead end: không lối thoát, cùng đường
No more: Không hơn
No more, no less: Không hơn, không kém
No kidding ?: Không nói chơi chứ ?
Never say never: Đừng bao giờ nói chẳng bao giờ
none of your business: Không phải chuyện của bạn
No way: Còn lâu
No problem: Dễ thôi
No offense: Không phản đối
S
So?: Vậy thì sao?
So So: Thường thôi
So what?: Vậy thì sao?
Stay in touch: Giữ liên lạc
Step by step: Từng bước một
See ?: Thấy chưa?
Sooner or later: Sớm hay muộn
Shut up !: Im Ngay
Speak up: Nói to lên
T
That's all: Có thế thôi, chỉ vậy thôi
Too good to be true: Thiệt khó tin
Too bad: Ráng chiụ
The sooner the better: Càng sớm càng tốt
Take it or leave it: Chịu hay không
Y
You see: Bạn thấy đó
You better believe it: Tốt hơn bạn nên tin nó
W
What for?: Để làm gì?
What's up?: Có chuyện gì vậy?
What a jerk!: Thật đáng ghét
What have you been doing?: Dạo này đang làm gì?
What's on your mind? Bạn đang lo lắng điều gì vậy?
Well?: Sao hả?
Well Then: Như vậy thì
Who knows: Ai biết
Way to go: Khá lắm, được lắm
Why not ?: Tại sao không ?
White lie: Ba xạo
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét